Giới thiệu: Quy trình sản xuấtsản phẩm nhựachủ yếu bao gồm bốn quy trình chính: tạo khuôn, xử lý bề mặt, in ấn và lắp ráp. Xử lý bề mặt là một phần quan trọng không thể thiếu. Để cải thiện độ bền liên kết của lớp phủ và tạo nền dẫn điện tốt cho lớp mạ, quá trình tiền xử lý là không thể thiếu.
Xử lý bề mặt sản phẩm nhựa
Chủ yếu bao gồm xử lý lớp phủ và xử lý mạ. Thông thường, nhựa có độ kết tinh lớn, độ phân cực nhỏ hoặc không có độ phân cực và năng lượng bề mặt thấp, sẽ ảnh hưởng đến độ bám dính của lớp phủ. Vì nhựa là chất cách điện không dẫn điện nên không thể mạ trực tiếp lên bề mặt nhựa theo thông số kỹ thuật chung của quy trình mạ điện. Do đó, trước khi xử lý bề mặt, cần tiến hành xử lý sơ bộ cần thiết để cải thiện độ bền liên kết của lớp phủ và tạo ra lớp đáy dẫn điện có độ bền liên kết tốt cho lớp mạ.
Tiền xử lý lớp phủ
Tiền xử lý bao gồm tẩy dầu mỡ trên bề mặt nhựa, tức là làm sạch dầu và chất giải phóng trên bề mặt, đồng thời kích hoạt bề mặt nhựa để cải thiện độ bám dính của lớp phủ.
1 、 Tẩy dầu mỡ
Tẩy dầu mỡsản phẩm nhựa. Tương tự như tẩy dầu mỡ cho các sản phẩm kim loại, việc tẩy dầu mỡ cho các sản phẩm nhựa có thể được thực hiện bằng cách làm sạch bằng dung môi hữu cơ hoặc tẩy dầu mỡ bằng dung dịch nước kiềm có chứa chất hoạt động bề mặt. Tẩy dầu mỡ bằng dung môi hữu cơ thích hợp để làm sạch parafin, sáp ong, mỡ và các chất bẩn hữu cơ khác trên bề mặt nhựa. Dung môi hữu cơ được sử dụng không được hòa tan, phồng lên hoặc làm nứt nhựa và có nhiệt độ sôi thấp, dễ bay hơi, không độc hại và không bắt lửa. Dung dịch nước kiềm thích hợp để tẩy dầu mỡ cho nhựa chịu kiềm. Dung dịch chứa xút, muối kiềm và các chất hoạt động bề mặt khác nhau. Chất hoạt động bề mặt được sử dụng phổ biến nhất là dòng OP, tức là alkylphenol polyoxyethylene ether, không tạo bọt và không đọng lại trên bề mặt nhựa.
2, Kích hoạt bề mặt
Việc kích hoạt này nhằm cải thiện tính chất bề mặt của nhựa, nghĩa là tạo ra một số nhóm cực trên bề mặt nhựa hoặc làm nhám nó để lớp phủ có thể dễ dàng bị ướt và hấp phụ trên bề mặt phôi hơn. Có nhiều phương pháp xử lý kích hoạt bề mặt, chẳng hạn như oxy hóa hóa học, oxy hóa ngọn lửa, ăn mòn hơi dung môi và oxy hóa phóng điện corona. Phương pháp được sử dụng rộng rãi nhất là xử lý oxy hóa tinh thể hóa học, thường sử dụng chất lỏng xử lý axit cromic và công thức điển hình của nó là 4,5% kali dicromat, 8,0% nước và 87,5% axit sunfuric đậm đặc (hơn 96%).
Một số sản phẩm nhựa, chẳng hạn như nhựa polystyrene và nhựa ABS, có thể được phủ trực tiếp mà không cần xử lý oxy hóa hóa học. Để có được lớp phủ chất lượng cao, phương pháp xử lý oxy hóa hóa học cũng được sử dụng. Ví dụ, sau khi tẩy dầu mỡ, nhựa ABS có thể được khắc bằng chất lỏng xử lý axit cromic loãng. Công thức xử lý điển hình của nó là axit cromic 420g/L và axit sulfuric 200ml/L (trọng lượng riêng 1,83). Quy trình xử lý điển hình là 65oC 70oC / 5 phút10 phút, rửa nước và sấy khô. Ưu điểm của việc khắc bằng chất lỏng xử lý axit cromic là dù hình dạng của sản phẩm nhựa có phức tạp đến đâu cũng có thể được xử lý đồng đều. Nhược điểm là hoạt động nguy hiểm và có vấn đề ô nhiễm.
Tiền xử lý lớp phủ phủ
Mục đích của việc xử lý trước lớp phủ là cải thiện độ bám dính của lớp phủ với bề mặt nhựa và tạo thành lớp đáy kim loại dẫn điện trên bề mặt nhựa. Quá trình tiền xử lý chủ yếu bao gồm: gia công thô cơ học, tẩy dầu mỡ hóa học, gia công thô hóa học, xử lý nhạy cảm, xử lý kích hoạt, xử lý khử và mạ hóa học. Ba mục đầu tiên là cải thiện độ bám dính của lớp phủ và bốn mục cuối cùng là tạo thành lớp đáy kim loại dẫn điện.
1, Gia công thô cơ học và gia công hóa học
Gia công nhám cơ học và xử lý nhám hóa học nhằm làm cho bề mặt nhựa trở nên nhám hơn bằng các phương pháp cơ học và hóa học tương ứng nhằm tăng diện tích tiếp xúc giữa lớp phủ và nền. Người ta thường tin rằng lực liên kết có thể đạt được bằng cách gia công thô cơ học chỉ bằng khoảng 10% so với lực liên kết gia công thô hóa học.
2, Tẩy dầu mỡ bằng hóa chất
Phương pháp tẩy dầu mỡ để xử lý trước lớp phủ bề mặt nhựa cũng giống như phương pháp tẩy dầu mỡ để xử lý trước lớp phủ.
3, Nhạy cảm
Nhạy cảm là hấp phụ một số chất dễ bị oxy hóa, chẳng hạn như thiếc dichloride, titan trichloride, v.v., trên bề mặt nhựa có khả năng hấp phụ nhất định. Các chất dễ bị oxy hóa hấp phụ này bị oxy hóa trong quá trình xử lý kích hoạt và chất kích hoạt bị khử thành hạt nhân tinh thể xúc tác và vẫn còn trên bề mặt sản phẩm. Vai trò của quá trình nhạy cảm là tạo nền móng cho lớp kim loại mạ hóa học tiếp theo.
4、Kích hoạt
Kích hoạt là xử lý bề mặt nhạy cảm với sự trợ giúp của dung dịch hợp chất kim loại có hoạt tính xúc tác. Bản chất của nó là ngâm sản phẩm được hấp phụ với chất khử vào dung dịch nước có chứa chất oxy hóa muối kim loại quý, để các ion kim loại quý bị khử bởi S2+n dưới dạng chất oxy hóa và kim loại quý khử được lắng đọng trên bề mặt sản phẩm ở dạng hạt keo, có hoạt tính xúc tác mạnh. Khi bề mặt này được ngâm trong dung dịch mạ hóa học, các hạt này trở thành trung tâm xúc tác, giúp đẩy nhanh tốc độ phản ứng của mạ hóa học.
5, Điều trị giảm
Trước khi mạ hóa học, sản phẩm đã được kích hoạt và rửa bằng nước sạch sẽ được ngâm trong dung dịch chất khử có nồng độ nhất định dùng trong mạ hóa học để khử và loại bỏ chất hoạt hóa chưa rửa. Điều này được gọi là điều trị giảm thiểu. Khi mạ đồng hóa học, dung dịch formaldehyde được sử dụng để xử lý khử và khi mạ niken hóa học, dung dịch natri hypophotphit được sử dụng để xử lý khử.
6, Mạ hóa học
Mục đích của mạ hóa học là tạo thành một màng kim loại dẫn điện trên bề mặt sản phẩm nhựa tạo điều kiện cho việc mạ điện lớp kim loại của sản phẩm nhựa. Vì vậy, mạ hóa học là một bước quan trọng trong mạ điện nhựa.
Thời gian đăng: 13-06-2024